Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相輪橖
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
相輪 そうりん
trục thẳng đứng trên đỉnh một ngôi chùa Nhật Bản
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
輪 りん わ
bánh xe
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).