Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
進境
しんきょう
tiến triển
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
佳境 かきょう
cao trào (của vở kịch, truyện)
仙境 せんきょう
tiên cảnh.
「TIẾN CẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích