進境
しんきょう「TIẾN CẢNH」
☆ Danh từ
Tiến triển; sự cải tiến

Từ đồng nghĩa của 進境
noun
進境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進境
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
逆境 ぎゃっきょう
nghịch cảnh; cảnh túng quẫn
六境 ろっきょう
sáu giác quan