Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神境
しんきょう
grounds of a Shinto shrine
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
境 さかい きょう
ranh giới; giới hạn; biên giới.
神神 かみしん
những chúa trời
佳境 かきょう
cao trào (của vở kịch, truyện)
進境 しんきょう
tiến triển; sự cải tiến
仙境 せんきょう
tiên cảnh.
「THẦN CẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích