Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
天命 てんめい
định mệnh
天真 てんしん
Tính ngây thơ
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
女真語 じょしんご
tiếng Nữ Chân
真(命題の…) まこと(めーだいの…)
truth
女真文字 じょしんもじ
chữ viết Jurchen