Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真正 しんせい
chân chính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
真心 まごころ まこころ
sự thật thà; sự chân thật; sự thành tâm
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
真正午 しんしょうご
apparent noon, true noon
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt