着果
ちゃっか「TRỨ QUẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đơm hoa kết trái, đậu quả

Bảng chia động từ của 着果
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着果する/ちゃっかする |
Quá khứ (た) | 着果した |
Phủ định (未然) | 着果しない |
Lịch sự (丁寧) | 着果します |
te (て) | 着果して |
Khả năng (可能) | 着果できる |
Thụ động (受身) | 着果される |
Sai khiến (使役) | 着果させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着果すられる |
Điều kiện (条件) | 着果すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着果しろ |
Ý chí (意向) | 着果しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着果するな |
着果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着果
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
果 か
Trái cây
無花果果 いちじくか
fig, syconium
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích