Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神樹 しんじゅ かみいつき
cái cây chúa trời (ailanthus)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
知覚神経 ちかくしんけい
cảm giác truyền sức mạnh
矢 や さ
mũi tên.
樹 じゅ
cây cổ thụ