Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢神知樹
神樹 しんじゅ かみいつき
cái cây chúa trời (ailanthus)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
知覚神経 ちかくしんけい
cảm giác truyền sức mạnh
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
矢 や さ
mũi tên.
樹 じゅ
cây cổ thụ