Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知っている しっている
để biết
知った事か しったことか
ai mà biết
知っての通り しってのとおり
như chúng ta đã biết
勝手知ったる かってしったる
quen thuộc, hiểu rõ
無知の知 むちのち
wisdom to realize one's own ignorance
知らんかった しらんかった
không hề biết, không ý thức được
知ったか振り しったかぶり
sự giả vờ biết; người giả vờ biết