Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知識組織化
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知識化 ちしきか
nhà trí thức.
組織化 そしきか
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
知識 ちしき
chữ nghĩa
組織の文化 そしきのぶんか
văn hóa tổ chức
自己組織化 じこそしきか
tự tổ chức
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.