Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短期療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
短波療法 たんぱりょうほう
sóng ngắn trị liệu
待期療法 たいきりょうほう
palliative treatment
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
短期ローン たんきローン
tiền vay ngắn hạn
短期プライムレート たんきプライムレート
lãi suất cơ bản ngắn hạn