Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石竜 せきりゅう
rồng đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
竜 りゅう たつ りょう
rồng
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong