Các từ liên quan tới 石原式色覚異常検査表
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
色覚検査 しきかくけんさ
kiểm tra cảm thụ màu sắc
色覚異常 しきかくいじょう
thiếu thị lực màu, mù màu
嗅覚検査 きゅーかくけんさ
kiểm tra khứu giác
視覚検査 しかくけんさ
kiểm tra thị lực
聴覚検査 ちょうかくけんさ ちょうかくけんさ
kiểm tra thính giác
感覚異常 かんかくいじょう
chứng dị cảm