Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
玄昌石 げんしょうせき
type of slate (from Miyagi pref.)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
左 さ ひだり
bên trái
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt