Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石庫門
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石門心学 せきもんしんがく
sekimon shingaku (hay còn gọi là Shingaku là học thuyết do Ishida Baigan sáng lập và được môn đệ là Teshima Toan phát triển thêm, có ảnh hưởng sâu rộng lên giới samurai, daimyo và dân thường vào giữa thời Edo kéo dài cho đến tận ngày nay)
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen
庫堂 くどう
nhà bếp của chùa