Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石津進也
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
津津 しんしん
như brimful
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
津 つ
bến cảng; hải cảng