Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
綿津見 わたつみ
biển; thần biển; long vương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
津津 しんしん
như brimful