Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂浴療法 すなよくりょーほー
liệu pháp tắm cát
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
水浴び みずあび
tắm (bơi) trong nước lạnh
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
砂遊び すなあそび
Nghịch cát
シャワーを浴び シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút
ひと浴び ひとあび
biển người
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát