Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
流刑地 りゅうけいち るけいち
nơi lưu đày
砂漠 さばく
sa mạc.
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
砂漠化 さばくか
sa mạc hóa
サハラ砂漠 サハラさばく
流刑 りゅうけい るけい
biệt xứ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.