Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砧 (能)
砧 きぬた
khối làm bằng gỗ hoặc đá để đập vải (len)
砧骨 きぬたこつ ちんこつ
xương đe
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
能 のう
hiệu lực; hiệu quả
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
kỹ thuật thành vấn đề; ability; khả năng
勘能 かんのう
thành thạo; khéo léo
能く よく
giỏi; đẹp; hay