Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ
何彼と なにかと
rất
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
彼女 かのじょ
chị ta
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
男と女 おとことおんな
trai gái.
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ