Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
峠を越える とうげをこえる
vượt quà đèo