Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会福祉主事
社会福祉 しゃかいふくし
phúc lợi xã hội.
社会福祉事業 しゃかいふくしじぎょう
công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội
インテグレーション(社会福祉) インテグレーション(しゃかいふくし)
hội nhập ( phúc lợi xã hội )
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội
社会福祉法人 しゃかいふくしほうじん
-công ty dịch vụ phúc lợi xã hội
福祉事業 ふくしじぎょう
sự nghiệp phúc lợi