Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神のみぞ知る かみのみぞしる
chỉ có chúa mới biết
知る人ぞ知る しるひとぞしる
Nhanh chóng nổi tiếng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
のぞみ
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
望み見る のぞみみる
to gaze into the distance
のぞきみ
anh chàng tò mò tọc mạch
みぞ みぞ
rãnh
のぞのぞ
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.