Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神取遺跡
遺跡 いせき
di tích
跡取り あととり
người thừa kế, người thừa tự
跡取り娘 あととりむすめ
con gái thừa kế
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
跡取り息子 あととりむすこ
con nối dõi, nối nghiệp cha ông
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong