Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神恵内村
村内 そんない
trong làng
内神 うちがみ うっがん
ancestor deified as a kami
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
内臓神経 ないぞーしんけー
hệ thần kinh của các cơ quan nội tạng
内耳神経 ないじしんけい
vestibulocochlear nerve
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
神経内視鏡 しんけいないしきょう
nội soi thần kinh