Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神着村
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
村 むら
làng
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
神神 かみしん
những chúa trời
神経性セロイドリポフスチン沈着症 しんけいせいセロイドリポフスチンちんちゃくしょう
bệnh batten (một nhóm các rối loạn di truyền hiếm gặp của tế bào thần kinh)