Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神立春樹
神樹 しんじゅ かみいつき
cái cây chúa trời (ailanthus)
樹立 じゅりつ
sự thành lập; sự tạo ra; sự lập lên; thành lập; tạo ra; lập lên.
立春 りっしゅん
lập xuân.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
神立 かんだつ
Tên địa danh
春日明神 かすがみょうじん
Kasuga Myoujin (the deity of Kasuga Shrine)
春の女神 はるのめかみ
chúa xuân.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy