Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神華能源
法華神道 ほっけしんとう
Hokke Shinto (Shinto doctrines based on Nichiren Buddhism)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
再生可能資源 さいせいかのうしげん
tài nguyên tái tạo
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
華 はな
ra hoa; cánh hoa
源 みなもと
nguồn.
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
機能的神経イメージング きのうてきしんけいイメージング
hình ảnh thần kinh chức năng