Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
谷 たに
khe
まいゆ まいゆう
ngon, hấp dẫn, ngon miệng
神神 かみしん
những chúa trời
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng