Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利福 りふく
phúc lợi; lợi ích và hạnh phúc
福利 ふくり
Phúc lợi
福利表 ふくりひょう
trộn bảng quan tâm
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.