Các từ liên quan tới 福田駅 (深圳市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.