Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 福知山市営バス
市バス しバス
xe buýt thành phố
市営 しえい
sự quản lý của thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
無知は幸福 むちはこうふく
Điếc không sợ súng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.