Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺がれた耳 そがれたみみ
cắt xén cái tai
怪我をした けがをした
bị thương
彼 かれ あれ あ
anh ta
殺し ころし
tên sát nhân.
虫を殺す むしをころす
điều khiển một có tâm tính
私たち わたしたち わたくしたち
chúng tôi
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình