命運 めいうん
số phận; định mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
運命論 うんめいろん
thuyết định mệnh
運命的 うんめいてき
đã được định sẵn; định mệnh
とういつてき
hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp
さいとつにゅう
sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất