Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私は幸せ
幸せ しあわせ しやわせ
hạnh phúc; may mắn.
幸せ者 しあわせもの
người may mắn; người hạnh phúc
不幸せ ふしあわせ
không may; bất hạnh
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
無知は幸福 むちはこうふく
Ignorance is bliss
幸せ太り しあわせぶとり
hiện tượng trong đó mọi người ăn nhiều hơn và tăng cân khi họ được sống trong một môi trường hạnh phúc
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì