Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
連れて つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
これを以て これをもって
với điều này; từ đây…
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen
に連れ につれ
như là
ボケットに手を入れる ぼけっとにてをいれる
đút tay vào túi.
連れて行く つれていく つれてゆく
dắt
連れて来る つれてくる
đưa đến; dắt đến