Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私設私書箱
私書箱 ししょばこ
hộp thư bưu điện (hộp thư cá nhân ở bưu điện)
私設秘書 しせつひしょ
thư ký riêng tư
私設 しせつ
tư lập; tư nhân xây dựng.
私書 ししょ
thư tay; thư cá nhân, thư riêng; thư mật
私書箱番号 ししょばこばんごう
địa chỉ hòm thư bưu điện
郵便私書箱 ゆうびんししょばこ
văn phòng bưu điện(vị trí) đánh bốc
私書函 ししょかん
cách gọi cũ của hòm thư bưu điện
私文書 しぶんしょ わたしぶんしょ
tài liệu riêng tư