Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋元永朝
元永 げんえい
Gen'ei era (1118.4.3-1120.4.10)
元朝 がんちょう げんちょう
sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
秋 あき
mùa thu
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
朝 ちょう あさ あした
ban sáng