Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋元波留夫
元夫 もとおっと
chồng cũ
秋波 しゅうは
cái liếc đa tình; nháy mắt
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
媚眼秋波 びがんしゅうは
ánh mắt quyến rũ
暗送秋波 あんそうしゅうは
giving an amorous sidelong look, casting an amorous glance (at), playing up to someone behind the scenes
秋波を送る しゅうはをおくる
liếc mắt đưa tình
国家元首夫人 こっかげんしゅふじん
quý bà đầu tiên