Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋深き
深秋 しんしゅう
deep autumn (when the autumn has reached its climax)
秋深し あきふかし
deep autumn (when the autumn has reached its climax)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
秋蒔き あきまき
vụ cấy thu, vụ gieo trồng mùa thu
秋まき あきまき
autumn sowing, fall sowing
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
秋 あき
mùa thu
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ