Các từ liên quan tới 秋葉原的萌えクィーンコンテスト
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
秋葉系 あきばけい アキバけい
Akiba-kei (hoặc Akiba-chan là một thuật ngữ tiếng lóng của Nhật Bản cho phong cách Akihabara)
萌え袖 もえそで
tay áo dài trùm quá nửa bàn tay (ví dụ khi nữ mặc đồ nam)
下萌え したもえ
mầm cây đâm chồi lên mặt đất
萌え豚 もえぶた
cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
萌え木 もえぎ
chồi non của cây, mầm non
萌える もえる
vỡ thành chồi, nảy mầm