Các từ liên quan tới 科学におけるロマン主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
ロマン主義 ロマンしゅぎ ローマンしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống