Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秘書技能検定試験
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
秘書検定 ひしょけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký, bài thi đánh giá năng lực thư ký
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
検査室技能試験 けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh