Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秘録おんな蔵
秘蔵 ひぞう
kho báu, châu báu, vật giá trị, quý giá
秘録 ひろく
những ghi chú bí mật; những giấy bí mật
ナイショ 秘密
Bí mật
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
秘密録音 ひみつろくおん
sự ghi âm bí mật
お蔵 おくら オクラ
shelving (a play, movie, etc.), closing down, cancelling, canceling, shelf (i.e. "on the shelf")
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.