Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秤量貨幣
貨幣 かへい
tiền tệ; tiền; đồng tiền
貨幣数量説 かへいすうりょうせつ
Lý thuyết định lượng về tiền tệ.+ Lý thuyết về CẦU TIỀN TỆ đã tạo nên yếu tố quan trọng nhất của phân tích kinh tế vĩ mô trước của Keynes: Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ.
秤量 ひょうりょう しょうりょう
đo trọng lượng, cân
貨幣学 かへいがく
sự nghiên cứu về tiền tệ
貨幣石 かへいせき
nummulite (là một hóa thạch dạng thấu kính lớn, được đặc trưng bởi rất nhiều cuộn dây, được chia nhỏ bởi vách ngăn thành các khoang)
秤量瓶 ひょうりょうかめ
chén cân
秤量皿 ひょうりょうさら
đĩa cân
近似貨幣 きんじかへい
chuẩn tiền tệ