Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲葉稔 (作家)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲作 いなさく
trồng lúa
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
葉の家 はのいえ
nhà của lá
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác