Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
不足 ふそく
bất túc
ふなつみすぺーす 船積スペース
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
不足データ ふそくデータ
không đủ dữ kiện
不足勝 ふそくがち ふそくしょう
những hoàn cảnh nghèo túng
過不足 かふそく かぶそく
sự thừa hoặc sự thiếu hụt
メモリ不足 メモリぶそく
bộ nhớ thấp