Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空也最中
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
最中 もなか さいちゅう さなか
giữa; trong khi; đang
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.