Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空想天国
空想 くうそう
sự không tưởng; sự tưởng tượng không thực tế; không tưởng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
空想的 くうそうてき
hư ảo.
空想家 くうそうか
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
空想力 くうそうりょく
(sức mạnh (của)) trí tưởng tượng
天国 てんごく
thiên đường
奇想天外 きそうてんがい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị