Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空気浮上
磁気浮上 じきふじょう
maglev; chất từ tính bay lên
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮上 ふじょう
Nổi lên mặt nước
浮気 うわき
hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
急浮上 きゅうふじょう
sự tăng trưởng đột ngột
浮上高 ふじょうこう
kẽ hở đầu từ
再浮上 さいふじょう
sự nổi lên lần nữa